MỤC LỤC
HS Code (Harmonized System Code), hay còn gọi là mã HS, là hệ thống phân loại hàng hóa được chuẩn hóa quốc tế và quản lý bởi Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO). Đây được xem như một “ngôn ngữ chung” để mô tả và phân loại hàng hóa trong thương mại toàn cầu. Tại Việt Nam, tất cả hàng hóa khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu đều bắt buộc phải khai báo mã HS, dựa trên các yếu tố như thành phần cấu tạo, tính chất lý – hóa, công dụng, hình thức đóng gói và đặc điểm kỹ thuật.
Việc áp mã HS chính xác mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Thứ nhất, doanh nghiệp có thể xác định đúng mức thuế cần nộp, tránh tình trạng khai sai dẫn đến phải nộp bổ sung hoặc làm thủ tục hoàn thuế.
Thứ hai, mã HS là cơ sở để doanh nghiệp được hưởng các ưu đãi thuế quan từ những hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia.
Thứ ba, việc phân loại đúng giúp doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các chính sách quản lý hàng hóa, chẳng hạn như xin giấy phép nhập khẩu hay thực hiện kiểm tra chuyên ngành.
Ngoài ra, mã HS còn giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý, tránh trường hợp hàng hóa bị giữ tại cảng hoặc bị xử phạt, đồng thời hỗ trợ Nhà nước trong việc thống kê và hoạch định chính sách thương mại. Ngược lại, chỉ một sai sót nhỏ trong phân loại cũng có thể khiến doanh nghiệp mất thời gian, tốn chi phí và ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ kinh doanh.

Mã HS quốc tế do WCO ban hành được xây dựng theo 6 chữ số thống nhất toàn cầu:
2 số đầu (Chương – Chapter): Nhóm ngành hàng lớn, ví dụ: 33 = Mỹ phẩm.
2 số tiếp (Nhóm – Heading): Chia nhỏ hơn trong mỗi chương.
2 số kế (Phân nhóm – Subheading): Mô tả cụ thể loại hàng hóa.
Hiện nay, hệ thống HS quốc tế có 98 chương (97 chương chung và 1 chương ưu đãi riêng).
Việt Nam sử dụng HS Code 8 số để phục vụ mục đích thống kê và quản lý chi tiết hơn
Hai số cuối cùng gọi là phân nhóm phụ, do Việt Nam quy định riêng.
Ví dụ: HS Code 3305 1010
33: Chương (Mỹ phẩm)
05: Nhóm (Sản phẩm chăm sóc tóc)
10: Phân nhóm (Dầu gội)
10: Phân nhóm phụ (theo quy định Việt Nam)
Một số quốc gia có thể dùng mã 10 hoặc 12 số, nhưng 6 số đầu tiên luôn thống nhất toàn cầu.
Website chính thống: Tổng cục Hải quan Việt Nam, Thư viện Pháp luật.
Biểu thuế XNK: File Excel, PDF hoặc sách biểu thuế do hải quan ban hành.
Chuyên gia & nhà cung cấp: Hỏi ý kiến từ nhân viên logistics, hải quan hoặc nhà sản xuất.
Google & diễn đàn: Tìm kiếm sơ bộ, sau đó đối chiếu lại trong biểu thuế chính thức.
Chứng từ cũ: Xem tờ khai XNK trước đó nếu đã từng nhập mặt hàng tương tự.
Phân tích phân loại: Gửi mẫu hàng đến cơ quan hải quan hoặc viện kiểm định.
Dịch vụ hỗ trợ: Thuê công ty logistics hoặc dịch vụ khai thuê hải quan.
Chỉ sử dụng Google hoặc diễn đàn như tài liệu tham khảo ban đầu.
Mã HS có thể giống nhau ở 6 số đầu nhưng khác ở số thứ 7 và 8 tùy từng quốc gia.
Trong trường hợp hàng hóa phức tạp, nên nhờ cơ quan hải quan phân tích phân loại để có kết luận chính thức.

Phân loại hàng hóa phải dựa trên chú giải pháp lý của phần và chương, không chỉ dựa vào tên gọi chương.
2a: Hàng chưa hoàn chỉnh nhưng có công dụng như hàng hoàn chỉnh → phân loại như hàng hoàn chỉnh.
2b: Hỗn hợp nhiều chất → phân loại theo chất cơ bản nhất.
3a: Nhóm mô tả cụ thể nhất được ưu tiên.
3b: Bộ sản phẩm nhiều thành phần → phân loại theo thành phần chính.
3c: Nếu không áp dụng được 3a hoặc 3b → phân loại vào nhóm có thứ tự sau cùng.
Nếu hàng hóa chưa xác định được nhóm, sẽ phân vào nhóm của hàng hóa giống nhất.
5a: Bao bì đặc biệt (dùng lâu dài, hình dạng đặc trưng) → phân cùng hàng hóa.
5b: Bao bì thông thường → phân cùng hàng hóa, trừ bao bì kim loại tái sử dụng.
Khi phân loại vào phân nhóm chi tiết, cần so sánh trong phạm vi ngang cấp và tuân theo chú giải liên quan.
Nếu đã áp dụng cả 6 quy tắc mà vẫn chưa xác định được, doanh nghiệp nên gửi mẫu và hồ sơ đến Cơ quan Hải quan để được phân tích và kết luận chính thức.