Khóa học cùng chuyên gia

Kim ngạch xuất khẩu nông – lâm – thủy sản Việt Nam vượt mốc 58 tỷ USD sau 10 tháng

MỤC LỤC

    (Báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Môi trường – tháng 11/2025)

    Trong 10 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu nông – lâm – thủy sản của Việt Nam đạt 58,13 tỷ USD, tăng 12,9% so với cùng kỳ năm 2024. Riêng tháng 10/2025, xuất khẩu ước đạt 5,96 tỷ USD, tăng 6,3% so với tháng 10 năm trước. Kết quả này cho thấy nhu cầu tiếp tục phục hồi ở nhiều thị trường lớn, dù vẫn tồn tại những nhóm hàng tăng chậm.

    1. Cơ cấu theo nhóm hàng: Nông sản dẫn đầu tăng trưởng

    Theo báo cáo:

    ▶︎ Nông sản đạt 31,34 tỷ USD, tăng 15,5%
    ▶︎ Lâm sản đạt 14,93 tỷ USD, tăng 5,8%
    ▶︎ Thủy sản đạt 9,31 tỷ USD, tăng 12,9%
    ▶︎ Sản phẩm chăn nuôi đạt 512,9 triệu USD, tăng 19%

    Nhóm nông sản tiếp tục đóng vai trò chủ lực, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng giá trị xuất khẩu.

    2. Thị trường theo vùng lãnh thổ: Châu Á chiếm tỷ trọng cao nhất

    ▶︎ Châu Á chiếm 44,7% tổng kim ngạch xuất khẩu

    ▶︎ Châu Mỹ chiếm 22,7%

    ▶︎ Châu Âu chiếm 13,8%

    ▶︎ Châu Phi chiếm 3%

    ▶︎ Châu Đại Dương chiếm 1,4%

    So với cùng kỳ 2024, châu Phi tăng mạnh nhất với 83,6%, châu Âu tăng 37,5%. Các thị trường xuất khẩu lớn nhất vẫn là Trung Quốc, Hoa Kỳ và Nhật Bản, với thị phần lần lượt 21,4% – 20,4% – 7%. Giá trị xuất khẩu sang Nhật tăng 20,4%, Trung Quốc tăng 12%, Hoa Kỳ tăng 6,2%.

    3. Điểm sáng: Tăng giá bán thúc đẩy giá trị xuất khẩu

    Mức tăng trưởng giá trị của nông sản chủ yếu đến từ giá xuất khẩu tăng cao:

    • Cà phê

    ▶︎ Giá tăng 42,5%

    ▶︎ Khối lượng 10 tháng: 1,3 triệu tấn

    ▶︎ Giá trị đạt 7,41 tỷ USD – tăng 61,8%

    ▶︎ Thị trường chính: Đức, Italia, Tây Ban Nha

    • Hạt điều:

    ▶︎ 624.400 tấn – 4,25 tỷ USD

    ▶︎ Giá xuất khẩu bình quân tăng 16,1% lên 6.806 USD/tấn

    ▶︎ Thị trường chính: Trung Quốc, Hoa Kỳ, Hà Lan

    • Hạt tiêu:

    ▶︎ Khối lượng giảm 5,9% (206.300 tấn)

    ▶︎ Giá xuất khẩu bình quân tăng 33,7% lên 6.774 USD/tấn

    ▶︎ Giá trị đạt 1,4 tỷ USD, tăng 25,8%
     

    Ngoài ra, rau quả tiếp tục duy trì đà tăng, đạt 7,09 tỷ USD, tăng 15,1%; thị trường lớn nhất là Trung Quốc (62,9%), tiếp theo là Hoa Kỳ và Hàn Quốc.

    4. Điểm nghẽn: Xuất khẩu gạo suy giảm mạnh

    Không phải tất cả mặt hàng đều tăng trưởng tích cực. Xuất khẩu gạo giảm cả về lượng và giá trị:

    ▶︎ Giá xuất khẩu bình quân chỉ 511 USD/tấn, giảm 18,5%

    ▶︎ Khối lượng đạt 7,2 triệu tấn, giảm 6,5%

    ▶︎ Giá trị đạt 3,7 tỷ USD, giảm 23,8%

    Sự sụt giảm phản ánh nhu cầu yếu từ nhiều thị trường và áp lực cạnh tranh.

    5. Tổng quan: Tăng trưởng nhưng chưa đồng đều

    Dù kim ngạch vượt mốc 58 tỷ USD và nhiều nhóm hàng tăng trưởng mạnh, một số mặt hàng chủ lực vẫn chịu áp lực về giá và tiêu thụ. Việc phụ thuộc lớn vào biến động giá thế giới cho thấy doanh nghiệp cần tiếp tục đa dạng hóa thị trường, nâng chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu mạnh hơn.

     
    LÊ SÀI GÒN
    NCS Tiến sĩ Quản trị Kinh doanh Quốc tế

    "Khi giảng dạy, tôi thường chia sẻ những điều tôi từng làm sai và lỗi lầm trong công việc và sự nghiệp, còn những cái đúng, đã có sách vở."

    ANH CHỊ ĐANG PHÂN VÂN LỰA CHỌN KHOÁ HỌC?

    Zalo tư vấn chat Simex Gọi tư vấn chat Simex Tư vấn 24/07 Zalo tư vấn chat Simex