MỤC LỤC
Trong phần tiếp theo của loạt bài về bảy kênh tìm kiếm khách hàng quốc tế, dữ liệu xuất nhập khẩu được xem là một trong những công cụ chiến lược và quan trọng nhất đối với doanh nghiệp Việt Nam trong thời đại số. Nếu các sàn thương mại điện tử B2B đóng vai trò kết nối trực tiếp với buyer, thì dữ liệu thương mại – đặc biệt là dữ liệu Hải quan – lại là “mắt thần” giúp doanh nghiệp nhìn thấy toàn bộ bức tranh vận hành của thị trường toàn cầu.
Khi thương mại quốc tế trở nên minh bạch và số hóa mạnh mẽ, dữ liệu trở thành tài sản quan trọng nhất của doanh nghiệp. Đối với ngành xuất nhập khẩu, dữ liệu Hải quan cung cấp thông tin hoàn toàn thực tế: người mua thật, nhà cung cấp thật, sản lượng thật và giá trị giao dịch thật.
Từ những bộ dữ liệu này, doanh nghiệp có thể biết chính xác ai đang nhập khẩu mặt hàng tương tự, quốc gia nào đang tiêu thụ mạnh, khối lượng giao dịch mỗi tháng là bao nhiêu, giá nhập khẩu bình quân ra sao và nhà cung cấp nào đang chiếm ưu thế. Thay vì tìm khách hàng trong sự phỏng đoán, doanh nghiệp được tiếp cận trực tiếp với bức tranh thị trường toàn cầu diễn ra hằng ngày.
Không chỉ dừng ở việc tìm buyer, dữ liệu còn hỗ trợ doanh nghiệp phân tích xu hướng thị trường: quy cách sản phẩm phổ biến, sự tăng giảm sản lượng của từng đối thủ, mức giá xuất khẩu đang thay đổi thế nào và thị trường nào đang mở rộng hay thu hẹp. Thậm chí, dữ liệu còn cho thấy phương thức thanh toán mà các đối tác đang sử dụng, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược chào hàng phù hợp hơn.
Hiện nay doanh nghiệp Việt Nam có thể khai thác dữ liệu từ hai nhóm lớn:
Dữ liệu trong nước, bao gồm dữ liệu xuất nhập khẩu của Việt Nam do Tổng cục Hải quan và Tổng cục Thống kê cung cấp. Đây là nguồn giúp doanh nghiệp theo dõi xu hướng xuất – nhập khẩu của từng mặt hàng, xác định nhà nhập khẩu vào Việt Nam và năng lực cạnh tranh trong nước.
Dữ liệu quốc tế, được cung cấp bởi các nền tảng như TradeAtlas, ImportGenius, Panjiva, TradeIntelligence, Trademap (ITC), Datamyne hay Volza. Các hệ thống này thu thập dữ liệu từ hàng chục đến hàng trăm quốc gia và tổng hợp thành báo cáo phân tích. Chỉ với một mã HS code, doanh nghiệp có thể theo dõi toàn bộ dòng chảy hàng hóa trên phạm vi toàn cầu.
Chi phí cho các gói dữ liệu này dao động rất lớn, phụ thuộc vào số quốc gia, số lượng mã HS và độ sâu thông tin mà doanh nghiệp muốn truy cập. Gói dữ liệu của một quốc gia có thể vừa túi tiền hơn, nhưng nếu doanh nghiệp muốn theo dõi toàn bộ thị trường thế giới, chi phí sẽ tăng đáng kể. Dù vậy, chi phí này được xem là khoản đầu tư có tỷ lệ hoàn vốn rất cao, vì dữ liệu giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian tìm khách hàng từ vài tháng xuống chỉ còn vài ngày.
Ưu điểm lớn nhất của dữ liệu xuất nhập khẩu là tính chính xác tuyệt đối. Mỗi container, mỗi lô hàng và mỗi nhà nhập khẩu đều được ghi nhận trên hệ thống của Hải quan. Điều này giúp doanh nghiệp phân biệt rõ buyer thật với danh sách ảo – một vấn đề phổ biến trong môi trường thương mại điện tử.
Tuy nhiên, dữ liệu thường ở dạng thô và đòi hỏi doanh nghiệp phải có thời gian lẫn kỹ năng phân tích để lọc và chuyển hóa thành danh sách khách hàng tiềm năng. Ngoài ra, chi phí cho các gói dữ liệu toàn cầu cũng tương đối cao, phù hợp hơn với doanh nghiệp có ngân sách nghiên cứu thị trường ổn định.
Dữ liệu xuất nhập khẩu là một trong những kênh tìm khách hàng quốc tế mạnh nhất, thực tế nhất và ít rủi ro nhất đối với doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam. Khi được kết hợp với kênh B2B E-commerce, đây sẽ trở thành lợi thế chiến lược giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường nhanh hơn, chính xác hơn và hiệu quả hơn so với phần lớn đối thủ.
✽ Trong bài tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích Kênh số 3: Dữ liệu vận tải của hãng tàu và các công ty logistics, một kênh khai thác mới nhưng đang ngày càng chứng minh giá trị thực tiễn trong hoạt động tìm kiếm khách hàng quốc tế. Hẹn gặp lại anh chị trong phần tiếp theo.